Ống lấy máu mao mạch Heparin Lithium

Ống máu tĩnh mạch bền – Thiết kế chống rò rỉ, Đối tác cho các giải pháp chăm sóc sức khỏe đáng tin cậy



Tải xuống PDF

Thẻ

Giới thiệu sản phẩm

Ống lấy máu tĩnh mạch Ống lấy máu tĩnh mạch


Ống trơn

Không có ống phụ gia

0 Phụ gia. Ống đựng máu này được thiết kế để lấy và bảo quản mẫu bệnh phẩm lâm sàng, hỗ trợ xét nghiệm chẩn đoán trong sinh hóa, miễn dịch học, phân tích nguyên tố vi lượng và phát hiện vi-rút.

 Không có chất chống đông, ống phải trải qua quá trình ủ ở nhiệt độ 37°C trong 60 phút sau khi lấy máu để thúc đẩy quá trình hình thành huyết thanh. Việc xác nhận trực quan lớp huyết thanh màu vàng nhạt rõ rệt là bắt buộc trước khi ly tâm để đảm bảo xử lý mẫu đúng cách.

1ml, 2ml, 2,5ml, 3ml, 3,5ml, 4ml, 4,5ml, 5ml, 5,5ml, 6ml, 6,5ml, 7ml, 7,5ml, 8ml, 8,5ml, 9ml, 9,5ml, 10ml

Ống Pro-Coagulation

Ống đông tụ

Ống Pro-Coagulation được thiết kế với chất hoạt hóa cục máu đông được hiệu chuẩn để đảm bảo xử lý mẫu tối ưu cho chẩn đoán lâm sàng. Ống này hỗ trợ nhiều ứng dụng xét nghiệm, bao gồm sinh hóa, miễn dịch học, phân tích nguyên tố vi lượng và phát hiện mầm bệnh vi-rút. Sau khi chọc tĩnh mạch, nhẹ nhàng đảo ngược 5-6 lần để kích hoạt chuỗi đông máu, sau đó để đông máu trong khoảng thời gian 30 phút trước khi ly tâm.

1ml,2ml,2,5ml,3ml,3,5ml,4ml,4,5ml,5ml,5,5ml,6ml6,5ml, 7ml, 7,5ml, 8ml, 8,5ml, 9ml, 9,5ml, 10ml

Gel + Chất kích hoạt cục máu đông

Chất keo tụ gel tách

 


 

Ống Gel + Clot Activator được chuẩn bị cẩn thận với gel tách và chất kích hoạt cục máu đông. Ống này được thiết kế đặc biệt để thu thập và lưu trữ máu, rất cần thiết cho nhiều xét nghiệm lâm sàng, bao gồm sinh hóa, miễn dịch học, phân tích nguyên tố vi lượng và nhiều loại phát hiện vi-rút khác nhau.

Sau khi máu đã được thu thập thành công vào ống, điều quan trọng là phải nhẹ nhàng đảo ngược ống 5 - 6 lần. Hành động này kích hoạt hiệu quả quá trình đông máu. Sau đó, bạn cần để ống đứng yên trong 30 phút để đảm bảo hình thành cục máu đông thích hợp.

Khi nói đến ly tâm, máy ly tâm nên được đặt ở lực ly tâm tương đối (RCF) từ 1500 - 1700 trong thời gian 10 phút. Giao thức ly tâm cụ thể này sẽ giúp đạt được sự tách biệt tốt nhất các thành phần máu để có kết quả xét nghiệm chính xác

2ml, 3ml, 3,5ml, 4ml, 4,5ml, 5ml, 5,5ml, 6ml, 6,5ml, 7ml, 7,5ml, 8ml, 8,5ml, 9ml

 

Ống EDTA

Heparin Natri


 

Ống EDTA được làm đầy bằng K2EDTA hoặc K3EDTA, là những thành phần thiết yếu để tiến hành xét nghiệm máu thường quy. Ống này được trang bị nút cao su đã được kiểm tra nghiêm ngặt và hoàn toàn tương thích với mọi loại đầu dò phân tích.

Khi thực hiện lấy máu vào ống EDTA, ngay sau khi lấy xong, điều cực kỳ quan trọng là phải đảo ngược ống 8 - 10 lần. Hành động này đảm bảo chất chống đông (K2EDTA hoặc K3EDTA) hòa trộn hoàn toàn với máu, ngăn ngừa đông máu và duy trì tính toàn vẹn của mẫu để phân tích chính xác.

Hơn nữa, ngay trước khi bắt đầu bất kỳ thí nghiệm nào sử dụng mẫu máu trong ống này, bạn nên đảo ngược ống một vài lần. Bước cuối cùng này giúp đồng nhất mẫu, đảm bảo kết quả xét nghiệm nhất quán và đáng tin cậy.

1ml, 2ml, 2,5ml, 3ml, 3,5ml, 4ml, 4,5ml, 5ml, 5,5ml, 6ml, 6,5ml, 7ml, 7,5ml, 8mlml, 8,5ml, 9ml, 9,5ml, 10ml

Ống Heparin

Thuốc Heparin Liti

 

 


 

Ống Heparin được thiết kế cho mục đích xét nghiệm y tế cụ thể. Ống này chứa lithium heparin hoặc natri heparin, được sử dụng cho các nghiên cứu huyết học hoặc xét nghiệm sinh hóa khẩn cấp.

Khi tiến hành xét nghiệm natri - ion, chúng tôi đặc biệt khuyến cáo sử dụng ống heparin chứa lithium heparin. Điều này là do sự hiện diện của natri trong ống heparin natri có khả năng ảnh hưởng đến độ chính xác của kết quả xét nghiệm natri - ion.

Sau khi máu đã được thu thập thành công vào ống Heparin, điều quan trọng là phải nhẹ nhàng đảo ngược ống 8 - 10 lần. Hành động này đảm bảo rằng chất chống đông heparin được trộn đều với máu, ngăn ngừa hình thành cục máu đông và duy trì tính toàn vẹn của mẫu để phân tích chính xác.

1ml, 2ml, 2,5ml, 3ml, 3,5ml, 4ml, 4,5ml, 5ml, 5,5ml, 6ml, 6,5ml, 7ml, 7,5ml, 8ml, 8,5ml, 9ml, 9,5ml, 10ml

EDTAK2


 

Ống EDTAK₂ là ống lấy máu chuyên dụng chứa axit dipotassium ethylenediaminetetraacetic (EDTAK₂) làm chất chống đông. Chủ yếu được sử dụng trong xét nghiệm huyết học, ống này rất cần thiết cho các ứng dụng như công thức máu toàn phần (CBC), phân tích hình thái tế bào máu và nghiên cứu chức năng tiểu cầu. Sau khi lấy máu, ống phải được đảo ngược nhẹ nhàng 8-10 lần để đảm bảo trộn đều EDTAK₂ với máu, ngăn ngừa hình thành cục máu đông và bảo toàn tính toàn vẹn của tế bào để có kết quả chẩn đoán chính xác. Thiết kế của ống đảm bảo khả năng tương thích với các máy phân tích tự động, khiến ống trở thành lựa chọn tiêu chuẩn cho các xét nghiệm máu thường quy.

1ml, 2ml, 2,5ml, 3ml, 3,5ml, 4ml, 4,5ml, 5ml, 5,5ml, 6ml, 6,5ml, 7ml, 7,5ml, 8mlml, 8,5ml, 9ml, 9,5ml, 10ml 

EDTAK3


 

Ống EDTAK3 là ống lấy máu chuyên dụng chứa axit tripotassium ethylenediaminetetraacetic (EDTAK3) làm chất chống đông. Chủ yếu được sử dụng trong huyết học, ống này rất cần thiết cho các ứng dụng như công thức máu toàn phần (CBC), đếm bạch cầu phân biệt và xét nghiệm tốc độ lắng hồng cầu (ESR). Sau khi lấy máu, ống phải được đảo ngược nhẹ nhàng 8-10 lần để đảm bảo EDTAK3 trộn đều với máu, ngăn ngừa hiệu quả sự hình thành cục máu đông và bảo toàn hình thái tế bào để phân tích phòng thí nghiệm chính xác. Thiết kế chuẩn hóa của ống đảm bảo khả năng tương thích với các máy phân tích huyết học tự động, khiến ống trở thành lựa chọn ưu tiên cho chẩn đoán máu thường quy.

1ml, 2ml, 2,5ml, 3ml, 3,5ml, 4ml, 4,5ml, 5ml, 5,5ml, 6ml, 6,5ml, 7ml, 7,5ml, 8mlml, 8,5ml, 9ml, 9,5ml, 10ml

EDTANa2


 

Ống EDTANa2 là ống lấy máu chuyên dụng chứa axit dinatri ethylenediaminetetraacetic (EDTANa2) làm chất chống đông. Chủ yếu được sử dụng trong huyết học và hóa học lâm sàng, ống này rất cần thiết cho các ứng dụng như công thức máu toàn phần (CBC), xét nghiệm nhóm máu và chức năng tiểu cầu. Sau khi lấy máu, ống phải được đảo ngược nhẹ nhàng 8-10 lần để đảm bảo trộn đều EDTANa2 với máu, ngăn ngừa hình thành cục máu đông và duy trì tính toàn vẹn của mẫu để phân tích chính xác. Thiết kế của ống đảm bảo khả năng tương thích với thiết bị xét nghiệm tự động, khiến ống trở thành lựa chọn đáng tin cậy cho các quy trình chẩn đoán thường quy.

1ml, 2ml, 2,5ml, 3ml, 3,5ml, 4ml, 4,5ml, 5ml, 5,5ml, 6ml, 6,5ml, 7ml, 7,5ml, 8mlml, 8,5ml, 9ml, 9,5ml, 10ml

 

Ống Natri Florua-EDTAK2

Natri Florua-EDTAK2


 

Ống Natri Fluoride-EDTAK2 là ống lấy máu chuyên dụng chứa hỗn hợp natri fluoride (chất ức chế đường phân) và axit dipotassium ethylenediaminetetraacetic (EDTAK2, chất chống đông). Chủ yếu được sử dụng trong hóa học lâm sàng và độc chất học, ống này rất cần thiết cho các ứng dụng như đo glucose, xét nghiệm nồng độ cồn trong máu và xác định lactat, trong đó việc bảo quản các chất phân tích và ngăn ngừa đường phân là rất quan trọng. Sau khi lấy máu, ống phải được đảo ngược nhẹ nhàng 8-10 lần để đảm bảo trộn đều natri fluoride và EDTAK2 với máu, ức chế hiệu quả quá trình chuyển hóa glucose, ngăn ngừa hình thành cục máu đông và duy trì độ ổn định của mẫu để có kết quả chẩn đoán chính xác. Thiết kế của ống đảm bảo khả năng tương thích với các máy phân tích tự động, khiến ống trở thành lựa chọn đáng tin cậy cho các phân tích chuyển hóa và độc chất chuyên biệt.

1ml, 2ml, 2,5ml, 3ml, 3,5ml, 4ml, 4,5ml, 5ml, 5,5ml, 6ml, 6,5ml, 7ml, 7,5ml, 8mlml,9ml

Ống Natri Florua-Kali Oxalat

Natri florua-kali oxalat

Ống Natri Fluoride-Kali Oxalate là ống lấy máu chuyên dụng chứa natri fluoride (chất ức chế đường phân) và kali oxalat (chất chống đông). Chủ yếu được sử dụng trong hóa học lâm sàng để đo glucose và xét nghiệm chuyển hóa, ống này bảo toàn nồng độ glucose bằng cách ức chế đường phân trong khi ngăn ngừa đông máu. Sau khi lấy máu, nhẹ nhàng đảo ngược ống 8-10 lần để đảm bảo trộn đều, duy trì độ ổn định của mẫu để phân tích chính xác. Thiết kế của ống đảm bảo khả năng tương thích với các máy phân tích tự động, khiến ống này trở thành lựa chọn đáng tin cậy cho chẩn đoán chuyển hóa chuyên biệt.

1ml, 2ml, 2,5ml, 3ml, 3,5ml, 4ml, 4,5ml, 5ml, 5,5ml, 6ml, 6,5ml, 7ml, 7,5ml, 8mlml,9ml

 

Natri Florua - Ống Heparin Lithium

Natri florua-lithium heparin

Ống Natri Fluoride-Lithium Heparin là ống lấy máu chuyên dụng chứa natri fluoride (chất ức chế đường phân) và lithium heparin (chất chống đông). Chủ yếu được sử dụng trong hóa học lâm sàng, ống này rất cần thiết cho các ứng dụng như đo glucose, phân tích lactate và các xét nghiệm chuyển hóa khác yêu cầu bảo quản chất phân tích bằng cách ức chế đường phân trong khi ngăn ngừa đông máu. Sau khi lấy máu, ống phải được đảo ngược nhẹ nhàng 8-10 lần để đảm bảo trộn đều natri fluoride và lithium heparin với máu, duy trì độ ổn định và tính toàn vẹn của mẫu để phân tích chính xác. Thiết kế của ống đảm bảo khả năng tương thích với các máy phân tích tự động, khiến ống trở thành lựa chọn đáng tin cậy cho các xét nghiệm chuyển hóa chuyên biệt và sinh hóa khẩn cấp.

1ml, 2ml, 2,5ml, 3ml, 3,5ml, 4ml, 4,5ml, 5ml, 5,5ml, 6ml, 6,5ml, 7ml, 7,5ml, 8ml, 9ml

 Ống Natri Citrate 1:9

Natri citrat 1:9

Ống Natri Citrate 1:9 là ống lấy máu chuyên dụng chứa 3,2% natri citrate làm chất chống đông, được bào chế để duy trì tỷ lệ thể tích máu/chất phụ gia chính xác là 1:9. Chủ yếu được sử dụng trong xét nghiệm đông máu, ống này rất cần thiết cho các ứng dụng như thời gian prothrombin (PT), thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT) và các xét nghiệm hồ sơ đông máu khác. Sau khi lấy máu, nhẹ nhàng đảo ngược ống 5-8 lần để đảm bảo trộn đều natri citrate với máu, ngăn ngừa hình thành cục máu đông và bảo toàn các yếu tố đông máu để có kết quả chẩn đoán chính xác. Thiết kế chuẩn hóa của ống đảm bảo khả năng tương thích với các máy phân tích đông máu tự động, khiến ống này trở thành lựa chọn ưu tiên cho chẩn đoán đông máu thường quy.

1ml, 1,8ml, 2ml, 2,5ml, 2,7ml, 3ml, 3,5ml, 4ml, 4,5ml, 5ml, 5,5ml, 6ml, 6,5ml, 7ml, 7,5ml, 8ml, 8,5ml, 9ml

 Ống Natri Citrate 1:4

Natri citrat 1:4

Ống Natri Citrate 1:4 là ống lấy máu chuyên dụng chứa 3,2% natri citrate làm chất chống đông, được bào chế để duy trì tỷ lệ thể tích máu/chất phụ gia chính xác là 1:4. Chủ yếu được sử dụng trong huyết học, ống này rất cần thiết cho các ứng dụng như xét nghiệm tốc độ lắng hồng cầu (ESR), trong đó tỷ lệ máu/chất chống đông chính xác là rất quan trọng để có kết quả đáng tin cậy. Sau khi lấy máu, nhẹ nhàng đảo ngược ống 5-8 lần để đảm bảo trộn đều natri citrate với máu, ngăn ngừa hình thành cục máu đông và bảo toàn tính toàn vẹn của mẫu để phân tích trong phòng thí nghiệm chuẩn hóa. Thiết kế của ống đảm bảo khả năng tương thích với các hệ thống huyết học tự động, khiến ống này trở thành lựa chọn ưu tiên cho xét nghiệm ESR và các xét nghiệm lắng liên quan.

1ml, 1,6ml, 2ml, 2,4ml, 2,5ml, 3ml, 3,5ml, 4ml, 4,5ml, 5ml, 5,5ml, 6ml, 6,5ml, 7ml, 7,5ml, 8ml

 

 

Gel tách-Ống EDTAK2

Gel tách EDTAK2


 

Gel Separator-EDTAK2 Tube là ống lấy máu chuyên dụng chứa axit dipotassium ethylenediaminetetraacetic (EDTAK2) làm chất chống đông và chất tách gel để tách huyết tương. Chủ yếu được sử dụng trong huyết học và hóa học lâm sàng, ống này lý tưởng cho các ứng dụng như công thức máu toàn phần (CBC), xét nghiệm huyết học và xét nghiệm sinh hóa hoặc miễn dịch dựa trên huyết tương yêu cầu mẫu chống đông. Sau khi lấy máu, nhẹ nhàng đảo ngược ống 8-10 lần để đảm bảo trộn đều EDTAK2 với máu, ngăn ngừa đông máu. Sau khi ly tâm, gel tạo thành một rào cản để tách huyết tương khỏi tế bào, cung cấp dịch nổi ổn định để phân tích chính xác. Thiết kế của ống đảm bảo khả năng tương thích với các hệ thống tự động, khiến ống này trở thành lựa chọn đáng tin cậy cho các quy trình chẩn đoán thường quy và chuyên khoa.

2ml, 3ml, 3,5ml, 4ml, 4,5ml, 5ml, 5,5ml, 6ml, 6,5ml, 7ml, 7,5ml, 8ml, 8,5ml

Máy tách gel-Ống Heparin Lithium

Tách gel-lithium heparin

 

Gel Separator-Lithium Heparin Tube là ống lấy máu chuyên dụng chứa lithium heparin (một chất chống đông) và một chất tách gel để tách huyết tương. Chủ yếu được sử dụng trong hóa học lâm sàng và y học cấp cứu, nó rất cần thiết cho các ứng dụng như phân tích sinh hóa nhanh, xét nghiệm điện giải và xét nghiệm miễn dịch đòi hỏi huyết tương chống đông. Sau khi lấy máu, nhẹ nhàng đảo ngược ống 8-10 lần để đảm bảo trộn đều lithium heparin với máu, ngăn ngừa đông máu. Sau khi ly tâm, gel tạo thành một rào cản ổn định để tách huyết tương khỏi tế bào, cung cấp dịch trong suốt để phân tích chính xác và hiệu quả. Thiết kế của nó đảm bảo khả năng tương thích với các hệ thống tự động, khiến nó trở thành lựa chọn ưu tiên cho các quy trình chẩn đoán nhạy cảm với thời gian.

2ml, 3ml, 3,5ml, 4ml, 4,5ml, 5ml, 5,5ml, 6ml, 6,5ml, 7ml, 7,5ml, 8ml, 8,5ml

Gel tách-Heparin Natri

Gel tách-heparin natri

Gel Separator-Heparin Sodium Tube là ống lấy máu chuyên dụng chứa heparin sodium (chất chống đông) và gel separator để tách huyết tương. Chủ yếu được sử dụng trong hóa học lâm sàng và các cơ sở chăm sóc đặc biệt, ống này lý tưởng cho các ứng dụng như phân tích sinh hóa nhanh, đo điện giải và xét nghiệm thời gian thrombin cần huyết tương chống đông. Sau khi lấy máu, nhẹ nhàng đảo ngược ống 8-10 lần để đảm bảo heparin sodium được trộn đều với máu, ngăn ngừa đông máu. Sau khi ly tâm, gel tạo thành một rào cản an toàn để tách huyết tương khỏi tế bào, cung cấp dịch trong suốt để xét nghiệm chẩn đoán chính xác và hiệu quả. Thiết kế của ống đảm bảo khả năng tương thích với các máy phân tích tự động, khiến ống này trở thành lựa chọn đáng tin cậy cho các quy trình lâm sàng nhạy cảm với thời gian.

2ml, 3ml, 3,5ml, 4ml, 4,5ml, 5ml, 5,5ml, 6ml, 6,5ml, 7ml, 7,5ml, 8ml, 8,5ml

 

 

Gel tách-Ống natri citrat

Gel tách

Natri Citrat

 

 

Gel Separator-Sodium Citrate Tube là ống lấy máu chuyên dụng chứa natri citrate (chất chống đông) và chất tách gel để tách huyết tương. Chủ yếu được sử dụng trong xét nghiệm đông máu và huyết học, ống này rất cần thiết cho các ứng dụng như thời gian prothrombin (PT), thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT) và các xét nghiệm hồ sơ đông máu khác. Sau khi lấy máu, nhẹ nhàng đảo ngược ống 5-8 lần để đảm bảo trộn đều natri citrate với máu, ngăn ngừa hình thành cục máu đông. Sau khi ly tâm, gel tạo thành một rào cản ổn định để tách huyết tương khỏi tế bào, cung cấp dịch trong để phân tích chính xác các yếu tố đông máu và các xét nghiệm liên quan đến huyết tương. Thiết kế của ống đảm bảo khả năng tương thích với các máy phân tích đông máu tự động, khiến ống này trở thành lựa chọn đáng tin cậy cho các quy trình chẩn đoán hiệu quả và chuẩn hóa.

3ml, 3,5ml, 4ml, 4,5ml, 5ml, 5,5ml, 6ml, 6,5ml, 7ml, 8ml, 9ml, 10ml, 12ml, 15ml, 20ml

Ống lấy máu mao mạch Hộp đựng mẫu máu ngoại vi

 

Ống mao dẫn

Ống thông thường

 

Ống lấy mẫu máu mao quản (Tiêu chuẩn) là các hộp đựng chuyên dụng được thiết kế để thu thập và lưu trữ các mẫu máu mao quản. Chủ yếu được sử dụng trong chẩn đoán nhi khoa, xét nghiệm tại chỗ (POCT) và các quy trình yêu cầu thể tích mẫu nhỏ, các ống này phù hợp cho các ứng dụng như công thức máu toàn phần, phân loại máu và sàng lọc bệnh truyền nhiễm nhanh. Để sử dụng, chỉ cần lấy máu mao quản bằng kim chích và chuyển mẫu vào ống. Đảm bảo trộn đúng cách nếu giao thức xét nghiệm yêu cầu và tuân thủ các quy trình phòng xét nghiệm tiêu chuẩn để phân tích. Thiết kế tiêu chuẩn của chúng đảm bảo khả năng tương thích với các hệ thống tự động, khiến chúng trở thành lựa chọn đáng tin cậy cho xét nghiệm tại chỗ và nhi khoa hiệu quả và chính xác.

0,2ml 、0,25ml 、0,5ml 、1ml

Máy tách gel và máy kích hoạt cục máu đông

Chất keo tụ gel tách


 

Ống lấy mẫu máu mao quản có bộ tách gel và bộ kích hoạt cục máu đông là các hộp đựng chuyên dụng được thiết kế để thu thập và xử lý hiệu quả các mẫu máu mao quản. Chủ yếu được sử dụng trong xét nghiệm hóa học lâm sàng và miễn dịch, chúng tạo điều kiện hình thành cục máu đông nhanh chóng thông qua bộ kích hoạt cục máu đông và sau đó tách huyết thanh bằng cách sử dụng lớp rào gel. Các ống này lý tưởng cho các ứng dụng như xét nghiệm sinh hóa, xét nghiệm huyết thanh và theo dõi thuốc điều trị cần mẫu huyết thanh. Để sử dụng, hãy thu thập máu mao quản, nhẹ nhàng đảo ngược ống để kích hoạt quá trình đông máu, để mẫu đông hoàn toàn và ly tâm để tách huyết thanh khỏi tế bào. Gel tạo thành một lớp rào ổn định, đảm bảo dịch huyết thanh trong để phân tích chính xác. Thiết kế nhỏ gọn và khả năng tương thích với các hệ thống tự động khiến chúng trở thành lựa chọn đáng tin cậy cho chẩn đoán nhi khoa và chăm sóc tại chỗ.

0,2ml 、0,25ml 、0,5ml 、1ml

 

Chất kích hoạt cục máu đông

Chất đông tụ

 

Ống lấy mẫu máu mao quản có chất hoạt hóa cục máu đông là các hộp đựng chuyên dụng được thiết kế để thu thập và xử lý hiệu quả các mẫu máu mao quản. Chủ yếu được sử dụng trong xét nghiệm hóa học lâm sàng và miễn dịch, chúng đẩy nhanh quá trình đông máu thông qua chất hoạt hóa cục máu đông, cho phép tách huyết thanh nhanh chóng cho các xét nghiệm cần mẫu huyết thanh. Để sử dụng, thu thập máu mao quản, nhẹ nhàng đảo ngược ống để trộn chất hoạt hóa cục máu đông, để mẫu đông hoàn toàn và ly tâm nếu cần để thu được huyết thanh. Chất hoạt hóa đảm bảo hình thành cục máu đông nhanh chóng, giảm thời gian xử lý cho các xét nghiệm chẩn đoán. Thiết kế thân thiện với người dùng và khả năng tương thích với các hệ thống tự động khiến chúng trở thành lựa chọn đáng tin cậy cho các ứng dụng xét nghiệm tại chỗ và nhi khoa, nơi kết quả nhanh là điều cần thiết.

0,2ml 、0,25ml 、0,5ml 、1ml

 

Heparin Natri

Heparin Natri


 

Ống lấy mẫu máu mao quản có Heparin Sodium là các hộp đựng chuyên dụng được thiết kế để thu thập và xử lý các mẫu máu mao quản cần chống đông. Chủ yếu được sử dụng trong hóa học lâm sàng và xét nghiệm tại chỗ, chúng lý tưởng cho các ứng dụng như phân tích chất điện giải, xét nghiệm khí máu và đo glucose, trong đó huyết tương phải không bị đông. Để sử dụng, hãy thu thập máu mao quản, nhẹ nhàng đảo ngược ống 5-8 lần để đảm bảo heparin sodium trộn đều với máu và tiến hành xét nghiệm hoặc ly tâm để tách huyết tương. Thiết kế nhỏ gọn và khả năng tương thích với các hệ thống lấy mẫu vi mô khiến chúng trở thành lựa chọn đáng tin cậy cho chẩn đoán nhi khoa, các trường hợp khẩn cấp và các thủ thuật yêu cầu mẫu có thể tích nhỏ, chống đông.

0,2ml 、0,25ml 、0,5ml 、1ml

Heparin Liti

Thuốc Heparin Liti

 

Ống lấy mẫu máu mao quản có Heparin Lithium là các hộp đựng chuyên dụng được thiết kế để thu thập và xử lý các mẫu máu mao quản cần chống đông. Chủ yếu được sử dụng trong hóa học lâm sàng và xét nghiệm tại chỗ, chúng lý tưởng cho các ứng dụng như phân tích chất điện giải, xét nghiệm khí máu và theo dõi glucose, trong đó tính toàn vẹn của huyết tương là rất quan trọng. Để sử dụng, hãy thu thập máu mao quản, nhẹ nhàng đảo ngược ống 5-8 lần để đảm bảo trộn đều heparin lithium với máu và tiến hành thử nghiệm hoặc ly tâm để tách huyết tương. Thiết kế nhỏ gọn và khả năng tương thích với các hệ thống lấy mẫu vi mô khiến chúng trở thành lựa chọn đáng tin cậy cho chẩn đoán nhi khoa, các trường hợp khẩn cấp và các thủ thuật yêu cầu mẫu có thể tích nhỏ, chống đông.

0,2ml 、0,25ml 、0,5ml 、1ml

EDTAK3


 

Ống lấy mẫu máu mao quản có EDTAK3 là các hộp đựng chuyên dụng được thiết kế để thu thập và chống đông máu các mẫu máu mao quản. Chủ yếu được sử dụng trong xét nghiệm huyết học và xét nghiệm tại chỗ, chúng chứa axit tripotassium ethylenediaminetetraacetic (EDTAK3) để ngăn ngừa đông máu, làm cho chúng trở nên lý tưởng cho các ứng dụng như công thức máu toàn phần (CBC), phân tích hình thái tế bào máu và xét nghiệm chức năng tiểu cầu. Để sử dụng, thu thập máu mao quản, nhẹ nhàng đảo ngược ống 5-8 lần để đảm bảo trộn đều EDTAK3 với máu và tiến hành xét nghiệm hoặc phân tích trong phòng thí nghiệm. Thiết kế nhỏ gọn và khả năng tương thích với các hệ thống huyết học tự động đảm bảo xử lý hiệu quả và chính xác, làm cho chúng trở thành lựa chọn ưu tiên cho chẩn đoán nhi khoa và xét nghiệm máu thể tích nhỏ.

0,2ml 、0,25ml 、0,5ml 、1ml

EDTAK2


 

Ống lấy mẫu máu mao quản có EDTAK2 là các hộp đựng chuyên dụng được thiết kế để thu thập và chống đông máu các mẫu máu mao quản. Chủ yếu được sử dụng trong xét nghiệm huyết học và xét nghiệm tại chỗ, chúng chứa axit dipotassium ethylenediaminetetraacetic (EDTAK2) để ngăn ngừa đông máu, làm cho chúng trở nên lý tưởng cho các ứng dụng như công thức máu toàn phần (CBC), phân tích hình thái tế bào máu và xét nghiệm chức năng tiểu cầu. Để sử dụng, thu thập máu mao quản, nhẹ nhàng đảo ngược ống 5-8 lần để đảm bảo trộn đều EDTAK2 với máu và tiến hành xét nghiệm hoặc phân tích trong phòng thí nghiệm. Thiết kế nhỏ gọn và khả năng tương thích với các hệ thống huyết học tự động đảm bảo xử lý hiệu quả và chính xác, làm cho chúng trở thành lựa chọn ưu tiên cho chẩn đoán nhi khoa và xét nghiệm máu thể tích nhỏ.

0,2ml 、0,25ml 、0,5ml 、1ml

Natri Florua-Kali Oxalat

Natri florua-kali oxalat

 

Ống lấy mẫu máu mao quản có natri florua-kali oxalat là những hộp đựng chuyên dụng được thiết kế để thu thập và bảo quản mẫu máu mao quản cần ức chế quá trình phân giải glucose và chống đông máu. Chủ yếu được sử dụng trong hóa học lâm sàng, chúng lý tưởng cho các ứng dụng như đo đường huyết, xét nghiệm dung nạp glucose và xét nghiệm lactat, trong đó việc duy trì độ ổn định của glucose là rất quan trọng. Để sử dụng, thu thập máu mao quản, nhẹ nhàng đảo ngược ống 5-8 lần để đảm bảo trộn đều natri florua và kali oxalat với máu, ức chế quá trình phân giải glucose và ngăn ngừa đông máu. Thiết kế nhỏ gọn và khả năng tương thích với các hệ thống lấy mẫu vi mô khiến chúng trở thành lựa chọn đáng tin cậy cho xét nghiệm tại chỗ, chẩn đoán nhi khoa và các thủ thuật yêu cầu mẫu máu ổn định, thể tích nhỏ.

0,2ml 、0,25ml 、0,5ml 、1ml

Natri Florua - EDTA·K2

Natri Florua-EDTA·K2

 

Ống lấy mẫu máu mao quản có chứa Natri Fluoride-EDTA·K2 là các hộp đựng chuyên dụng được thiết kế để thu thập và bảo quản các mẫu máu mao quản cần cả ức chế đường phân và chống đông. Chủ yếu được sử dụng trong hóa học lâm sàng và xét nghiệm chuyển hóa, chúng lý tưởng cho các ứng dụng như đo lượng đường trong máu, xét nghiệm dung nạp glucose và phân tích hemoglobin A1c, trong đó việc duy trì độ ổn định của glucose và ngăn ngừa đông máu là rất quan trọng. Để sử dụng, thu thập máu mao quản, nhẹ nhàng đảo ngược ống 5-8 lần để đảm bảo trộn đều natri fluoride (để ức chế đường phân) và EDTA·K2 (để chống đông) với máu. Thiết kế nhỏ gọn và khả năng tương thích với các hệ thống lấy mẫu vi mô khiến chúng trở thành lựa chọn đáng tin cậy cho xét nghiệm tại chỗ, chẩn đoán nhi khoa và các thủ thuật yêu cầu mẫu máu ổn định, thể tích nhỏ.

0,2ml 、0,25ml 、0,5ml 、1ml

 

Natri Florua-Lithium Heparin

Natri florua-lithium heparin

 

 

Ống lấy mẫu máu mao quản có natri florua-lithium heparin là các hộp đựng chuyên dụng được thiết kế để thu thập và bảo quản các mẫu máu mao quản cần cả ức chế đường phân và chống đông. Chủ yếu được sử dụng trong hóa học lâm sàng và xét nghiệm chuyển hóa, chúng lý tưởng cho các ứng dụng như đo đường huyết, xét nghiệm dung nạp glucose và phân tích lactat, trong đó việc duy trì độ ổn định của glucose và ngăn ngừa đông máu là rất quan trọng. Để sử dụng, thu thập máu mao quản, nhẹ nhàng đảo ngược ống 5-8 lần để đảm bảo trộn đều natri florua (để ức chế đường phân) và lithium heparin (để chống đông) với máu. Thiết kế nhỏ gọn và khả năng tương thích với các hệ thống lấy mẫu vi mô khiến chúng trở thành lựa chọn đáng tin cậy cho xét nghiệm tại chỗ, chẩn đoán nhi khoa và các thủ thuật yêu cầu mẫu máu ổn định, thể tích nhỏ.

0,2ml 、0,25ml 、0,5ml 、1ml

plain blood tubeplain red top tubeplain blood tube

Nếu bạn quan tâm đến sản phẩm của chúng tôi, bạn có thể để lại thông tin tại đây và chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn.


Viết tin nhắn của bạn ở đây và gửi cho chúng tôi
https://www.bdtheatingpads.com/static/template/img/wxinnn.png
alt

Nếu bạn quan tâm đến sản phẩm của chúng tôi, bạn có thể để lại thông tin tại đây và chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn.